Việt
phim gốc
đĩa gốc
băng gốc hay đĩa gốc
Anh
master
Đức
Master
Mater
riginalaufnahme
riginalaufnahme /die/
băng gốc hay đĩa (ghi âm, thu hình) gốc; phim gốc;
Master /f/Q_HỌC/
[EN] master
[VI] phim gốc, đĩa gốc
Mater /f/Q_HỌC/
[VI] đĩa gốc, phim gốc