TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master

Chủ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

phim gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cậu chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng thạc sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có bằng thạc sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị thạc sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa lớn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
mäster

người nuôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vỗ béo thú nuôi để giết thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

master

master

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

general overhand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

major overhand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

overhand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

major repair

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

heavy repair

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
mäster

fatstock farmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fattener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finisher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

master

Master

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

General Overhand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Major Overhand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Overhand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Major Repair

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Heavy Repair

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
mäster

Mäster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viehmäster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

master

ordinateur maître

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mäster

engraisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emboucheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nourrisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

General Overhand,Major Overhand,Master,Overhand,Major Repair,Heavy Repair

[EN] general overhand, major overhand, master, overhand, major repair, heavy repair

[VI] sửa chữa lớn,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Master /der; -s, -/

cậu chủ (tiếng xưng hô lễ phép với con trai chủ nhân);

Master /der; -s, -/

(o Pl ) bằng thạc sĩ (Abk : M A );

Master /der; -s, -/

người có bằng thạc sĩ; vị thạc sĩ;

Mäster /der; -s, -/

người nuôi thúc; người vỗ béo thú nuôi để giết thịt;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Master

[EN] master

[VI] chủ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Master /f/Q_HỌC/

[EN] master

[VI] phim gốc, đĩa gốc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Master /IT-TECH/

[DE] Master

[EN] master

[FR] ordinateur maître

Mäster /AGRI/

[DE] Mäster

[EN] fatstock farmer; fattener

[FR] engraisseur

Mäster,Viehmäster /AGRI/

[DE] Mäster; Viehmäster

[EN] fattener; feeder; finisher

[FR] emboucheur; engraisseur; nourrisseur

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Master

[VI] Chủ

[EN] master