Anh
fattener
feeder
finisher
Đức
Mäster
Viehmäster
Pháp
nourrisseur
emboucheur
engraisseur
emboucheur,engraisseur,nourrisseur /AGRI/
[DE] Mäster; Viehmäster
[EN] fattener; feeder; finisher
[FR] emboucheur; engraisseur; nourrisseur
nourrisseur [nuRisœR] n.m. NÔNG 1. Ngưòi nuôi súc vật để làm thịt hoặc để lây sữa (nhưng không gieo trồng cây thức ăn cho vật). 2. Máng ăn (của vật nuôi).