Việt
người nuôi thúc
người vỗ béo thú nuôi để giết thịt
Anh
fatstock farmer
fattener
feeder
finisher
Đức
Mäster
Viehmäster
Pháp
engraisseur
emboucheur
nourrisseur
Mäster /der; -s, -/
người nuôi thúc; người vỗ béo thú nuôi để giết thịt;
Mäster /AGRI/
[DE] Mäster
[EN] fatstock farmer; fattener
[FR] engraisseur
Mäster,Viehmäster /AGRI/
[DE] Mäster; Viehmäster
[EN] fattener; feeder; finisher
[FR] emboucheur; engraisseur; nourrisseur