TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feeder

máng cấp phôi

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nhánh sông

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ cấu cấp liệu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tiếp liêu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy cung cấp

 
Tự điển Dầu Khí

bộ dẫn vào

 
Tự điển Dầu Khí

cơ cấu nạp

 
Tự điển Dầu Khí

kênh cấp nước

 
Tự điển Dầu Khí

mạch quặng phụ

 
Tự điển Dầu Khí

cáp tiếp sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fiđơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây tiếp sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu tiếp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây cấp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. mạch nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kênh cấp nước 2. kênh dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch quặng phụ 3. đồng cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy cấp

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

đậu ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu dẫn tiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường nhánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng ăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ nạp giãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu câp phôi kiểu bảng tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

feeder

feeder

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

feeder

Speiser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versorgungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Speisekabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speiseleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungskabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuführungsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

koaxial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastenspeiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speiserkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zapfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zubringer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versorger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zufuhrapparat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

feeder

câble d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coaxial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chargeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distributeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feeder

bộ nạp giãy

feeder

cơ cấu câp phôi kiểu bảng tài

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feeder

cơ cấu cấp liệu, đậu ngót, cơ cấu dẫn tiến, đường nhánh, máng ăn, rãnh dẫn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Feeder

[EN] feeder

[VI] máy cấp,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Feeder

cơ cấu cấp liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versorger

feeder

Zufuhrapparat

feeder

Từ điển tổng quát Anh-Việt

feeder

máng cấp phôi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

feeder

fiđơ Fiđơ là hệ dây dẫn không bức xạ sóng, nối giữa hai bộ phận của một thiết bị vô tuyến cao tần bất kỳ. Nói riêng, fiđơ là hệ dây dẫn nối ăngten với máy phát sóng hay máy thu sóng đế truyền sóng điện từ cao tần từ máy phát ra ăngten phát hay, từ ăngten thu vào máy thu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feeder /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Versorgungskabel; Versorgungsleitung; Zuführungsleitung

[EN] feeder

[FR] câble d' alimentation

feeder /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] koaxial

[EN] feeder

[FR] coaxial

feeder /TECH,INDUSTRY/

[DE] Kastenspeiser

[EN] feeder

[FR] chargeuse

feeder /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Feeder; Speiser; Speiserkopf; Zapfer

[EN] feeder

[FR] distributeur; feeder

feeder /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zubringer

[EN] feeder

[FR] dispositif d' alimentation

feeder /IT-TECH/

[DE] Zubringer

[EN] feeder

[FR] ligne d' alimentation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feeder

1. mạch nước ; nhánh sông ; kênh cấp nước 2. kênh dẫn (của thể nấm) ; mạch quặng phụ 3. đồng cỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speisekabel /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] feeder

[VI] cáp tiếp sóng, fiđơ, dây đi

Speisekabel /nt/VT&RĐ/

[EN] feeder

[VI] cáp tiếp sóng, fiđơ, dây đi

Speiseleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] feeder

[VI] dây đi, dây tiếp sóng

Speiseleitung /f/DHV_TRỤ/

[EN] feeder

[VI] fiđơ, dây tiếp sóng (vô tuyến vũ trụ)

Speiser /m/SỨ_TT/

[EN] feeder

[VI] cơ cấu tiếp liệu

Versorgungsleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] feeder

[VI] dây cấp điện

Tự điển Dầu Khí

feeder

['fi:də]

  • danh từ

    o   máy cung cấp, bộ dẫn vào, cơ cấu nạp; kênh cấp nước, nhánh sông; mạch quặng phụ

    §   air feeder : ống cấp gió

    §   feeder head : đầu bơm vữa

    §   feeder line : tuyến dẫn

    §   feed-off rate : tốc độ thả xuống

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Feeder

    máng cấp phôi

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    feeder /CƠ KHÍ/

    máng cấp phôi

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    feeder

    bộ tiếp liêu