Việt
nhánh sông
sông nhánh
chi lưu
hợp lưu
phụ lưu
sống núi răng cưa
dòng chảy
sự chảy vào
1. mạch nước
kênh cấp nước 2. kênh dẫn
mạch quặng phụ 3. đồng cỏ
s
nhập thêm
gia nhập
đến thêm
bổ sung thêm
chi lưu.
Anh
tributary
branch
effluent
bayou
river arm
distributary
prong
influx
feeder
Đức
Flußadlerarm
Flussarm
Zustrom
Flussarm /der/
nhánh sông; sông nhánh; chi lưu;
Flußadlerarm /m -(e)s, -e/
nhánh sông, sông nhánh, chi lưu;
Zustrom /m -(e/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, đến thêm, bổ sung thêm; 2. sông nhánh, nhánh sông, chi lưu.
nhánh sông, phụ lưu
sống núi răng cưa ; nhánh sông
nhánh sông, dòng chảy ; sự chảy vào
1. mạch nước ; nhánh sông ; kênh cấp nước 2. kênh dẫn (của thể nấm) ; mạch quặng phụ 3. đồng cỏ
nhánh sông, hợp lưu
bayou, branch