TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tributary

nhánh sông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sông nhánh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phụ lưu

 
Tự điển Dầu Khí

phụ thuộc // sông nhánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tributary

tributary

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affluent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tributary

Nebenfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zubringer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tributary

affluent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tributaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When this happens, birds, soil, people caught in the branching tributary find themselves suddenly carried to the past.

Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affluent,tributary /SCIENCE/

[DE] Nebenfluss; Zubringer; Zufluss

[EN] affluent; tributary

[FR] affluent; tributaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tributary

nhánh sông

tributary

sông nhánh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tributary

phụ thuộc // sông nhánh

Tự điển Dầu Khí

tributary

o   sông nhánh, phụ lưu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tributary

nhánh sông, hợp lưu