TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp lưu

hợp lưu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh sông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

suy biến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập làm một.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chuyển đến từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được gủi đến từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hợp lưu

tributary

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

confluent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hợp lưu

Konfluenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fusion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fusionieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zufließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Vergleich zu NR-Vulkanisaten weisen thermoplastische NR-Blends eine deutlich höhere Witterungs- und Ozonbeständigkeit auf.

Hỗn hợp lưu hóa NR dẻo nhiệt có tính bền thời tiết và tính bền ozon cao hơn rõ rệt khi so sánh với chất lưu hóa NR.

Aus ökonomischen Gründen ist man an möglichst kurzenHeizzeiten interessiert und strebt daher nach schnell vulkanisierenden Mischungsqualitäten undhohen Vulkanisationstemperaturen.

Vì lý do kinh tế, thời gian nung nóng cần phải ngắn nhất có thể, dođó người ta tìm cách đạt được chất lượng hỗn hợp lưu hóa nhanh và nhiệt độ lưu hóa cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kombination großer Volumenströme mit relativ hohen Enddrücken möglich (bei mehrstufiger Bauweise)

Có thể kết hợp lưu lượng lớn với áp suất cuối tương đối cao (qua việc thiết kế nén nhiều cấp)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stäube absaugen, mit geeigneten Mitteln binden und in gut schlie­ ßenden Behältern lagern.

Hút bụi, kết tủa với một chất thích hợp, lưu trữ trong bình đóng kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Flüsse fließen hier zusammen

hai dòng sông hợp lưu ở đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fusion /í =, -en/

sự] hợp lưu, hội lưu; ngã ba sông, chỗ hội lưu, chỗ hợp lưu.

fusionieren /vi/

hợp lại, chảy vào nhau, hợp lưu, hội lưu, nhập làm một.

zufließen /vi (/

1. chảy đến, chảy vào, chảy dồn vào, hợp lưu; (nghĩa bóng) tụ tập lại, tập hợp lại; 2. nhận được, được chuyển đến từ, được gủi đến từ.

Từ điển toán học Anh-Việt

confluent

hợp lưu; suy biến

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tributary

nhánh sông, hợp lưu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfluenz /die; -, -en (Geol.)/

hợp lưu;

zusammenfließen /(st. V.; ist)/

chảy vào; dồn vào; hợp lưu; hội lưu;

hai dòng sông hợp lưu ở đây. : zwei Flüsse fließen hier zusammen

Từ điển tiếng việt

hợp lưu

- đgt (H. lưu: dòng nước chảy) Nói một dòng sông chảy vào một dòng sông khác: Sông Đà hợp lưu với sông Hồng.< br> - dt Chỗ ngã ba sông: Ngã ba Hạc là của sông Lô, sông Đà và sông Hồng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp lưu

(dia) zusammenfließend (a), zusammenfließen vi; sự hợp lưu Zusammenfluß m