Việt
chảy vào
chảy dồn vào
tuôn chảy về
s
chảy đến
hợp lưu
nhận được
được chuyển đến từ
được gủi đến từ.
Đức
zustromen
hinstrmen
zufließen
die Abwässer Strömen dem See zu
nước thải chảy dồn vào cái hồ.
zufließen /vi (/
1. chảy đến, chảy vào, chảy dồn vào, hợp lưu; (nghĩa bóng) tụ tập lại, tập hợp lại; 2. nhận được, được chuyển đến từ, được gủi đến từ.
zustromen /(sw. V.; ist)/
chảy vào; chảy dồn vào;
nước thải chảy dồn vào cái hồ. : die Abwässer Strömen dem See zu
hinstrmen /(sw. V.; ist)/
(dòng sông ) chảy dồn vào; tuôn chảy về;