TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy đến

chảy đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chuyển đến từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được gủi đến từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chảy đến

 flow in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chảy đến

zufließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei ungünstigen Strömungsformen bis Ω = 4,2.

Với thiết kế không thích hợp cho dòng chảy đến ζ = 4,2.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Öl strömt auf die linke Seite des Überbrückungskolbens.

Dầu chảy đến phía trái của piston khóa biến mô.

Hier befindet sich der Eintrittsstutzen für die vom Motor her einströ- mende Kühlflüssigkeit.

Tại đây có cổ ống vào dẫn chất lỏng làm mát chảy đến từ động cơ.

Der Regelkolben wird nach unten gezogen und das Kugelventil schließt den Durchgang zur Bremszange.

Piston điều chỉnh được kéo xuống dưới và van bi đóng đường chảy đến yên phanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strömungsgeschwindigkeit bis 900 m/s.

:: Tốc độ dòng chảy đến 900 m/s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zufließen /vi (/

1. chảy đến, chảy vào, chảy dồn vào, hợp lưu; (nghĩa bóng) tụ tập lại, tập hợp lại; 2. nhận được, được chuyển đến từ, được gủi đến từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufließen /(st. V.; ist)/

chảy đến; chảy về hướng;

: einer Sache (Dat.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow in

chảy đến