TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chuyển đến từ

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chuyển đến từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được gủi đến từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được chuyển đến từ

zufließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es hat die Aufgabe, den von der Hochdruckpumpe geförderten Kraftstoff aufzunehmen und an die Einspritzventile zu verteilen.

Đây là cơ cấu có nhiệm vụ nhận nhiên liệu được chuyển đến từ bơm cao áp và phân phối đến các van phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die verschiedenen Bestandteile werden hierbei aus einem Servicer, dem Lager für die verschiedenen RohmaterialLagen zugeführt.

Các thành phần khác nhau được chuyển đến từ bộ phận cấp liệu, tức kho lưu trữ vật liệu thô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zufließen /vi (/

1. chảy đến, chảy vào, chảy dồn vào, hợp lưu; (nghĩa bóng) tụ tập lại, tập hợp lại; 2. nhận được, được chuyển đến từ, được gủi đến từ.