TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustromen

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy dồn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dồn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zuströmen

cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zustromen

zustromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zuströmen

Zuströmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abwässer Strömen dem See zu

nước thải chảy dồn vào cái hồ.

alles strömte auf die Ausgänge zu

mọi người đổ dồn đến cổng ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuströmen /vi (s) (D)/

cháy (về một phía); chảy vào, chảy dồn vào, hợp lưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustromen /(sw. V.; ist)/

chảy vào; chảy dồn vào;

die Abwässer Strömen dem See zu : nước thải chảy dồn vào cái hồ.

zustromen /(sw. V.; ist)/

(người) chạy dồn về (chỗ nào); kéo đến (nơi nào);

alles strömte auf die Ausgänge zu : mọi người đổ dồn đến cổng ra.