zustromen /(sw. V.; ist)/
chảy vào;
chảy dồn vào;
die Abwässer Strömen dem See zu : nước thải chảy dồn vào cái hồ.
zustromen /(sw. V.; ist)/
(người) chạy dồn về (chỗ nào);
kéo đến (nơi nào);
alles strömte auf die Ausgänge zu : mọi người đổ dồn đến cổng ra.