Việt
chảy dồn vào
tuôn chảy về
đổ đồn đến
nườm nượp kéo đến
Đức
hinstrmen
hinstrmen /(sw. V.; ist)/
(dòng sông ) chảy dồn vào; tuôn chảy về;
(đám đông) đổ đồn đến (chỗ nào); nườm nượp kéo đến;