Việt
hợp lưu
hội lưu
chảy vào
dồn vào
hợp lại
chảy vào nhau
nhập làm một.
Đức
Fusion
sich ~ drängenfließen
fusionieren
zusammenfließen
zwei Flüsse fließen hier zusammen
hai dòng sông hợp lưu ở đây.
zusammenfließen /(st. V.; ist)/
chảy vào; dồn vào; hợp lưu; hội lưu;
hai dòng sông hợp lưu ở đây. : zwei Flüsse fließen hier zusammen
Fusion /í =, -en/
sự] hợp lưu, hội lưu; ngã ba sông, chỗ hội lưu, chỗ hợp lưu.
sich ~ drängenfließen /vi (s)/
chảy vào, hội lưu, dồn vào; sich ~ drängen
fusionieren /vi/
hợp lại, chảy vào nhau, hợp lưu, hội lưu, nhập làm một.