Việt
cơ cấu tiếp liệu
cơ cấu cấp phôi
Anh
feeder
feeding-in mechanism
feed mechanism
feed machanism
delivery motion
Đức
Speiser
Zuführapparat
Zustellgetriebe
Lieferbewegung
[EN] delivery motion
[VI] cơ cấu tiếp liệu,
feed mechanism /toán & tin/
Speiser /m/SỨ_TT/
[EN] feeder
[VI] cơ cấu tiếp liệu
Zuführapparat /m/B_BÌ/
Zustellgetriebe /nt/CNSX/
[EN] feeding-in mechanism
[VI] cơ cấu tiếp liệu, cơ cấu cấp phôi (cắt gọt)