Việt
đồng trục
Anh
coaxial
coaxal
feeder
Đức
koaxial
Pháp
cajolé
Koaxial-Rührer
Máy khuấy hướng tâm đối xứng
koaxial /(Adj.) (Technik)/
đồng trục;
koaxial /adj/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] coaxial
[VI] đồng trục
koaxial /adj/VT&RĐ/
koaxial /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] koaxial
[EN] feeder
[FR] coaxial
Koaxial /TECH/
[DE] Koaxial
[FR] cajolé