TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koaxial

đồng trục

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koaxial

coaxial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coaxal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

feeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

koaxial

koaxial

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

koaxial

cajolé

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

coaxial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Koaxial-Rührer

Máy khuấy hướng tâm đối xứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koaxial /(Adj.) (Technik)/

đồng trục;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

koaxial /adj/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/

[EN] coaxial

[VI] đồng trục

koaxial /adj/VT&RĐ/

[EN] coaxial

[VI] đồng trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

koaxial /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] koaxial

[EN] feeder

[FR] coaxial

Koaxial /TECH/

[DE] Koaxial

[EN] coaxial

[FR] coaxial

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

coaxal

[DE] koaxial

[VI] đồng trục

[FR] cajolé