Việt
đồng trục
đồng tâm
tổ
đội
toán
kíp
đoàn
bộ
bãi chăn thả
nối
Anh
coaxial
coaxal
coax
concentric
gang
Đức
koaxial
Koaxial-
Pháp
cajolé
v Gleichachsige Schaltgetriebe
− Hộp số tay đồng trục
v Ungleichachsige Schaltgetriebe
− Hộp số tay không đồng trục
v Längsgetriebe (= gleichachsig)
− Hộp số bố trí dọc (= đồng trục)
v Quergetriebe (= ungleichachsig)
− Hộp số bố trí ngang (= không đồng trục)
Koaxialleitung
Dây đồng trục
đồng tâm, đồng trục
tổ, đội, toán, kíp, đoàn, bộ (đồ nghề), bãi chăn thả, nối, đồng trục
koaxial /(Adj.) (Technik)/
đồng trục;
Koaxial- /pref/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] coaxial
[VI] đồng trục
koaxial /adj/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/
koaxial /adj/VT&RĐ/
coax, coaxial
[DE] koaxial
[FR] cajolé