TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coax

cáp đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp đồng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây đồng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây được che chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây được tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây dịch vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền đồng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coax

 coax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coaxial line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coaxial transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coaxial cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentric cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coax /cơ khí & công trình/

cáp đồng tâm

 coax /cơ khí & công trình/

đường dây đồng tâm

 coax /cơ khí & công trình/

đường truyền đồng tâm

 coax

cáp đồng trục

 coax

đường dây đồng tâm

 coax

đường dây đồng trục

 coax /xây dựng/

đường dây đồng trục

 coax /điện tử & viễn thông/

cáp đồng tâm

 coax /điện tử & viễn thông/

cáp đồng trục

 coax, coaxial

đồng trục

 coax, coaxial

cáp đồng trục

 coax, coaxial line, coaxial transmission line, concentric line, concentric transmission line

cáp đồng tâm

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường dây đồng tâm

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường dây đồng trục

Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường dây được che chắn

Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường dây được tải

Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường dây dịch vụ

Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường truyền đồng tâm

 coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line

đường truyền đồng trục