shielded line
đường dây được che chắn
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường dây được che chắn
Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.
shielded line
đường dây được che chắn
shielded line /điện/
đường dây được che chắn