coaxial line /toán & tin/
đường đồng trục
coaxial line /cơ khí & công trình/
cáp đồng tâm
coaxial line /cơ khí & công trình/
đường dây đồng tâm
coaxial line /cơ khí & công trình/
đường đồng tâm
coaxial line /cơ khí & công trình/
đường truyền đồng tâm
coaxial line
đường dây đồng tâm
coaxial line
đường dây đồng trục
coaxial line /xây dựng/
đường dây đồng trục
coaxial line /điện tử & viễn thông/
cáp đồng tâm
coaxial line /điện tử & viễn thông/
cáp đồng trục
coaxial line, isocentre /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đường đồng tâm
stream centre line, channel, coaxial line, freeway, graduation line, highway
đường trục dòng sông
coax, coaxial line, coaxial transmission line, concentric line, concentric transmission line
cáp đồng tâm
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường dây đồng tâm
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường dây đồng trục
Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường dây được che chắn
Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường dây được tải
Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường dây dịch vụ
Đường dây truyền sóng đồng tâm có dây dẫn điện bên trong được cách điện hình ống bên ngoài.
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường truyền đồng tâm
coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
đường truyền đồng trục
connector type for coaxial cables, Coaxial Cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line, down-lead coaxial cable, coaxial cable /toán & tin/
kiểu đầu nối cáp đồng trục
Trong các mạng cục bộ, đây là cáp nối dải tần rộng, trong đó có một dây dẫn đồng nằm trong vỏ cách điện chạy suốt trong lòng cáp. Bao quanh sợi dây cách điện này là dây dẫn thứ hai làm bằng kim loại cứng hoặc dạng lưới. Ngoài cùng là một lớp vỏ bọc bảo vệ các lớp bên trong.