highway
đường nhựa rộng
highway /xây dựng/
đường nhựa rộng
highway /điện tử & viễn thông/
cao lộ
highway
đường cao tốc
highway /toán & tin/
tuyến cao tốc
highway /xây dựng/
đường bộ
highway
cao lộ
highway
đường trục chính
highway
xa lộ
highway, trunk
đường trung chuyển
dual carriageway road, highway
đường ô tô
backbone, bar, channel, highway
đường truyền chính
urban freeway, high-speed highway, highway
đường cao tốc đô thị
Đường công cộng, đặc biệt là tuyến đường giữa các thành phố, nơi xe cộ được phép chạy với tốc độ cao hơn các phố nội thị.
Any public road, especially a route between cities, on which vehicles are permitted to travel at a higher speed than on local streets.
optical data bus, collecting conduit, highway, main, primary path
đường dẫn chính dữ liệu quang
stream centre line, channel, coaxial line, freeway, graduation line, highway
đường trục dòng sông
bus, highway, main highway, main road, major arterial road, trunk
đường trục chính
advance rod, conductor rail, highway, rod guide, slide bar, sten, trolley bus
thanh dẫn