backbone
trục chính
backbone /y học/
xương sống (cột sống)
backbone, backbone, rachis
xương sống (cột sống)
acantha, backbone
gai mọc từ đốt xương sống
backbone, principal post /xây dựng/
cột chính
backbone, supporting member /xây dựng/
phần chịu lực
arris hip tile, backbone
sườn mái hông
backbone, bar, channel, highway
đường truyền chính
anchor column, backbone, column huge, corner post, pier, pier buttress, pile, post position, stile, post /xây dựng/
cột trụ (lò)
Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.
A structural member placed vertically as support..