TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương sống

xương sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Cột sống

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ed

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương tủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er hat ~ tính nết nó cúng rắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột trụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghị lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sức mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
phần xương sống

phần xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xương sống

Backbone

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Spinal column

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 acantha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backbone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rachis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xương sống

Rückgrat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Wirbelsäule

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spinal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phần xương sống

Rückenstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Homologe Strukturen sind beispielsweise die Vordergliedmaßen verschiedener Wirbeltiere (Bild 2).

Cơ cấu đồng dạng thí dụ là bộ chân trước của nhiều loại sinh vật có xương sống (Hình 2).

Bei Wirbeltieren wird UV-Strahlung beispielsweise für die Bildung von Vitamin D in der Haut benötigt.

Ở những động vật có xương sống, bức xạ cực tím cần cho sự hình thành vitamin D trong da của chúng.

Antikörper zählen zu den Schutzproteinen und sind im Blutplasma von Wirbeltieren enthalten.

Kháng thể (antibody) Kháng thể được xếp vào loại protein bảo vệ và có trong huyết tương của động vật có xương sống.

Die Klasse umfasst dann alle Säugetierordnungen (z. B. Nagetiere, Raubtiere, Huftiere, Wale), die mit den übrigen Wirbeltierklassen (Fische, Amphibien, Reptilien und Vögel) und weiteren Klassen den Stamm der Chordatiere bilden (Bild 1).

Lớp bao gồm tất cả động vật có vú (thí dụ như động vật gặm nhấm, động vật ăn thịt, động vật móng guốc, cá voi) hợp chung lại với động vật có xương sống còn lại (Cá, động vật lưỡng cư, bò sát và các loài chim) và các lớp còn lại thành ngành động vật có dây xương sống(Chorda). (Hình 1)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Harte Federung: 90 und mehr Schwingungen je Minute erschüttern die Wirbelsäule.

Lò xo cứng: 90 hay nhiều hơn 90 dao động trong một phút gây chấn động cột xương sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Rückgrat

tính nết nó cúng rắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich das Rückgrat brechen

bi gãy cột sống

ein Mensch ohne Rückgrat

một con người hèn yếu, nhu nhược, - jmdm. das Rückgrat brechen (ugs.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trấn áp ai, buộc ai phải khuất phục

(b) làm ai khánh kiệt, làm ai phá sản

jmdm. das Rückgrat stärken

ủng hộ ai mạnh mẽ

Rückgrat zeigen/haben

công khai bày tỏ ý kiến hay quán điểm của mình.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xương sống,cột trụ,nghị lực,sức mạnh

[DE] Rückgrat

[EN] Backbone

[VI] xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgrat /n-(e)s, -/

1. cột sống, xương sống; 2. (nghĩa bóng) cơ sỏ, cót lõi, xương tủy; 3.: er hat Rückgrat tính nết nó cúng rắn.

Rückenstück /n-(e)s, -e/

phần xương sống, xương sống, cột sống; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückgrat /das/

cột sông; xương sống (Wir belsäule);

bi gãy cột sống : sich das Rückgrat brechen một con người hèn yếu, nhu nhược, - jmdm. das Rückgrat brechen (ugs.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trấn áp ai, buộc ai phải khuất phục : ein Mensch ohne Rückgrat : (b) làm ai khánh kiệt, làm ai phá sản ủng hộ ai mạnh mẽ : jmdm. das Rückgrat stärken công khai bày tỏ ý kiến hay quán điểm của mình. : Rückgrat zeigen/haben

spinal /[jp..., sp...] (Adj.) (Med.)/

(thuộc) xương sống; cột sống; sông lưng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acantha

xương sống

backbone, backbone, rachis

xương sống (cột sống)

 backbone /y học/

xương sống (cột sống)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

backbone

xương sống

Cột sống.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Backbone

Xương sống

Spinal column

Cột sống, xương sống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xương sống

(gi/phẫu) Wirbelsäule f, Rückgrat n.