TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột sống

cột sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương sống

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ed

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương tủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er hat ~ tính nết nó cúng rắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cột sống

 dorsal spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinal column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

book spine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Spinal column

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cột sống

Buchrücken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vertebral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spinal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückenstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cột sống

Dos

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Lendenwirbel (Lordosen)-Stütze – gegebenenfalls mit Massagesystem – unterstützt ein aktives Sitzen (Bild 1).

Một đệm đỡ vùng thắt lưng (áp cột sống), đôi khi có hệ thống mát xa, hỗ trợ ghế ngồi chủ động (Hình 1).

Bei längerer, starrer Sitzhaltung wird die Wirbelsäule durch ständiges, minimales Verändern der Sitzstellung vor schmerzhaften Verspannungen geschützt.

Khi phải ngồi lâu dài trong tư thế bất động, cột sống được bảo vệ không bị căng đau khi chỗ ngồi được thay đổi liên tục chút ít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Rückgrat

tính nết nó cúng rắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückenstück /n-(e)s, -e/

phần xương sống, xương sống, cột sống; -

Rückgrat /n-(e)s, -/

1. cột sống, xương sống; 2. (nghĩa bóng) cơ sỏ, cót lõi, xương tủy; 3.: er hat Rückgrat tính nết nó cúng rắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertebral /(Adj.) (Anat., Med.)/

(thuộc) đốt sông; cột sống;

spinal /[jp..., sp...] (Adj.) (Med.)/

(thuộc) xương sống; cột sống; sông lưng;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Spinal column

Cột sống, xương sống

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cột sống

[DE] Buchrücken

[EN] book spine

[FR] Dos

[VI] Cột sống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dorsal spine, spinal column, spine /y học/

cột sống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cột sống

(gỉphẫu) Wirbelsäule f, Rückgrat n