Việt
Cột sống
gáy sách
Anh
book spine
spine
shelfback
Đức
Buchrücken
Pháp
Dos
dos de la couverture
Buchrücken /m/IN/
[EN] shelfback
[VI] gáy sách
Buchrücken /TECH/
[DE] Buchrücken
[EN] spine
[FR] dos de la couverture
[EN] book spine
[FR] Dos
[VI] Cột sống