TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gáy sách

gáy sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống dao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gáy sách

back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shelfback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelfback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gáy sách

Rücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinter dem Rücken

đằng sau lưng; 2. (quân sự) hậu phương; 3. dãy núi, mạch núi, sơn hệ; 4. gáy sách; 5. [cái] đầu rìu, sống dao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rücken /m -s, =/

1. (giải phẫu) cái lưng; hinter dem Rücken đằng sau lưng; 2. (quân sự) hậu phương; 3. dãy núi, mạch núi, sơn hệ; 4. gáy sách; 5. [cái] đầu rìu, sống dao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back, heel /cơ khí & công trình/

gáy sách

 shelfback /cơ khí & công trình/

gáy sách

 spine /cơ khí & công trình/

gáy sách

 back, shelfback, spine

gáy sách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gáy sách

Rücken m, Buchrücken m gày dünnleibig (a), mager (a), hager

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücken /m/IN/

[EN] back, spine

[VI] gáy sách

Buchrücken /m/IN/

[EN] shelfback

[VI] gáy sách