TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spine

gáy sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gai xương bướm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spine

 spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelfback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spina ossis sphenoidalis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dorsal spine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinal column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spine /cơ khí & công trình/

gáy sách

 back, shelfback, spine

gáy sách

spina ossis sphenoidalis, spine

gai xương bướm

 dorsal spine, spinal column, spine /y học/

cột sống