Việt
ed
cột sống
xương sống
cơ sỏ
cót lõi
xương tủy
: er hat ~ tính nết nó cúng rắn.
Đức
Rückgrat
er hat Rückgrat
tính nết nó cúng rắn.
Rückgrat /n-(e)s, -/
1. cột sống, xương sống; 2. (nghĩa bóng) cơ sỏ, cót lõi, xương tủy; 3.: er hat Rückgrat tính nết nó cúng rắn.