TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương tủy

ed

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương tủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er hat ~ tính nết nó cúng rắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xương tủy

Rückgrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Rückgrat

tính nết nó cúng rắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgrat /n-(e)s, -/

1. cột sống, xương sống; 2. (nghĩa bóng) cơ sỏ, cót lõi, xương tủy; 3.: er hat Rückgrat tính nết nó cúng rắn.