TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột sông

cột sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cột sông

Rückgrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich das Rückgrat brechen

bi gãy cột sống

ein Mensch ohne Rückgrat

một con người hèn yếu, nhu nhược, - jmdm. das Rückgrat brechen (ugs.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trấn áp ai, buộc ai phải khuất phục

(b) làm ai khánh kiệt, làm ai phá sản

jmdm. das Rückgrat stärken

ủng hộ ai mạnh mẽ

Rückgrat zeigen/haben

công khai bày tỏ ý kiến hay quán điểm của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückgrat /das/

cột sông; xương sống (Wir belsäule);

bi gãy cột sống : sich das Rückgrat brechen một con người hèn yếu, nhu nhược, - jmdm. das Rückgrat brechen (ugs.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trấn áp ai, buộc ai phải khuất phục : ein Mensch ohne Rückgrat : (b) làm ai khánh kiệt, làm ai phá sản ủng hộ ai mạnh mẽ : jmdm. das Rückgrat stärken công khai bày tỏ ý kiến hay quán điểm của mình. : Rückgrat zeigen/haben