TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pile

nhung len

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu lông mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu lông nhung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coc tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng cừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng cọc mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pile

 pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile

nhung len

 pile /xây dựng/

cọc (cừ)

 pile

cọc giàn

 pile

cọc mốc

 pile

lò phản ứng

 pile /dệt may/

đầu lông mềm

 pile /dệt may/

đầu lông nhung

 pile

xếp đống

 pile /xây dựng/

coc tiêu

 pile /xây dựng/

chồng, đống

 pile

đóng cừ

 pile /dệt may/

nhung len

peg, pile

đóng cọc mốc