TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò phản ứng

lò phản ứng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vl. pin

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cuộn cảm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

nồi phản ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điện kháng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng chặn dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc cừ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình cổ cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình chưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng cốc hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lò phản ứng .

đống lửa để môi đôt than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò phản ứng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lò phản ứng

Reactor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retort

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lò phản ứng

Reaktor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktionsofen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lò phản ứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lò phản ứng .

Meiler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioreaktoren

Lò phản ứng sinh học

Blasensäulen-Bioreaktoren und Airlift-Schlaufenbioreaktoren,

Lò phản ứng sinh học cột bọt khí và lò phản ứng sinh học vận chuyển khí,

5.6.3 Blasensäulen-Bioreaktor und Airlift-Schlaufenbioreaktor

5.6.3 Lò phản ứng sinh học cột khí và lò phản ứng sinh học vận chuyển khí

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chemischer Reaktor

Lò phản ứng hóa học

zum Reaktor C2

Đến lò phản ứng C2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsamer Reaktor

lò phản ứng nơtron chậm

schneller Reaktor

lò phản ứng natron nhanh

thermischer Reaktor

lò phản ứng nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reactor

bình phản ứng, lò phản ứng, bộ điện kháng, vòng chặn dòng

pile

đống, cọc, chồng, cọc cừ, cột, trụ, pin, lò phản ứng

retort

bình cổ cong, bình chưng, buồng cốc hóa, lò phản ứng (hoàn nguyên trực tiếp), lò thổi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meiler /m -s, =/

1. đống lửa để môi đôt than; 2. (vật lí) lò phản ứng (hạt nhân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktor /[re'aktor], der; -s, ...oren (Physik)/

lò phản ứng; nồi phản ứng;

lò phản ứng nơtron chậm : langsamer Reaktor lò phản ứng natron nhanh : schneller Reaktor lò phản ứng nhiệt. : thermischer Reaktor

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Reactor

Cuộn cảm (điện), lò phản ứng

trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ phản ứng.

Từ điển toán học Anh-Việt

pile

vl. pin; lò phản ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pile

[VI] lò phản ứng

Reaktor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] reactor

[VI] lò phản ứng (vật lý nguyên tử)

Reaktor /m/CNH_NHÂN/

[EN] reactor

[VI] lò phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile

lò phản ứng

reactor

lò phản ứng (hạt nhân)

 reactor /hóa học & vật liệu/

lò phản ứng (hạt nhân)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lò phản ứng

Reaktor m, Reaktionsofen m; lò phản ứng hạt nhân Kernreaktionsofen m

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

lò phản ứng

[DE] Reaktor

[EN] Reactor

[VI] lò phản ứng