TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reactor

lò phản ứng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cuộn cảm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình phản ứng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điện kháng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vl. lò phản ứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng chặn dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tự cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn điện kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reactor

Reactor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reactance coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

converter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

retort

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

self-induction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-inductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

choke coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inductor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuclear power station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-induction coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equipment for heat treatment by contact between a single cylinder and an endless belt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nuclear reactor

nuclear reactor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reactor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reactor

Reaktor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drossel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drosselspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Induktanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reagent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschine zur thermischen Behandlung durch Kontakt zwischen Walze und endlosem Mitläufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nuclear reactor

Reaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reactor

réagissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrale atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrale nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobine de choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobine de réactance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobine de self

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériel de traitement thermique par contact entre tambour unique et tablier sans fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nuclear reactor

pile atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réacteur nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reactor /ENVIR/

[DE] Reagent

[EN] reactor

[FR] réagissant

nuclear power station,reactor /ENERGY-ELEC/

[DE] Reaktor

[EN] nuclear power station; reactor

[FR] centrale atomique; centrale nucléaire

choke,coil,reactance coil,reactor,self-induction coil /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drossel; Drosselspule

[EN] choke; coil; reactance coil; reactor; self-induction coil

[FR] bobine de choc; bobine de réactance; bobine de self; self

equipment for heat treatment by contact between a single cylinder and an endless belt,reactor /TECH,INDUSTRY/

[DE] Maschine zur thermischen Behandlung durch Kontakt zwischen Walze und endlosem Mitläufer

[EN] equipment for heat treatment by contact between a single cylinder and an endless belt; reactor

[FR] matériel de traitement thermique par contact entre tambour unique et tablier sans fin; réacteur

nuclear reactor,pile,reactor /ENERGY-ELEC/

[DE] Reaktor

[EN] nuclear reactor; pile; reactor

[FR] pile atomique; réacteur; réacteur nucléaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitrad /nt/ÔTÔ/

[EN] reactor

[VI] bộ điện kháng (chi tiết của bộ biến đổi momen quay)

Reaktor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] reactor

[VI] lò phản ứng (vật lý nguyên tử)

Reaktor /m/CNH_NHÂN/

[EN] reactor

[VI] lò phản ứng

Drossel /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] choke, reactor

[VI] cuộn cản

Induktanz /f/ĐIỆN/

[EN] reactor, self-induction, self-inductance

[VI] bộ điện kháng; sự tự cảm; độ tự cảm

Drosselspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] choke, choke coil, inductor, reactance coil, reactor

[VI] cuộn cản, cuộn cảm, cuộn điện kháng, bộ điện kháng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reactor

bình phản ứng, lò phản ứng, bộ điện kháng, vòng chặn dòng

Từ điển toán học Anh-Việt

reactor

vl. lò phản ứng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

reactor

bộ điện kháng Thiết bị trong mạch xoay chiều dùng đế thêm điện kháng vào mạch; xem thêm reactance.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Reaktor

reactor

Reaktor

reactor, converter, retort

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactor

lò phản ứng (hạt nhân)

Từ điển Polymer Anh-Đức

reactor

Reaktor

Tự điển Dầu Khí

reactor

o   bình phản ứng, lò phản ứng

§   boiling water reactor : lò phản ứng nước sôi

§   cracking reactor : lò phản ứng crackinh

§   nuclear reactor : lò phản ứng hạt nhân

§   lattice reactor : lò phản ứng mạng

§   moderated reactor : lò phản ứng tiết chế

§   pressurised water reactor : lò phản ứng hạt nhân nước nặng có áp

§   stirred reactor : bình phản ứng có khuấy

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Reactor

Cuộn cảm (điện), lò phản ứng

trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ phản ứng.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Reactor

[DE] Reaktor

[EN] Reactor

[VI] lò phản ứng