coil
[kɔil]
o ống cuộn
Cuộn đường ống hoặc ống khai thác, ống cuộn thường dùng để toả hoặc truyền nhiệt.
o cuộn dây; vòng cảm ứng; ống xoắn, ống ruột già
§ chilling coil : ống xoắn làm lạnh
§ closed coil : ống xoắn đóng kín
§ concentrating coil : ống xoắn để cô đặc
§ condenser coil : ống ruột già trong máy ngưng tụ
§ cooling coil : ống xoắn làm lạnh
§ cracking coil : ống xoắn crackinh (dùng để bẻ gãy các sản phẩm nặng)
§ evaporation coil : ống xoắn (trong) máy bốc hơi
§ expansion coil : ống xoắn để dầu khí
§ fired coil : ống xoắn (của nồi cất hoặc lò)
§ heating coil : ống xoắn gia nhiệt; cuộn dây nung
§ overhead coil : ống xoắn ở đỉnh tháp
§ pipe coil : ống xoắn, ống ruột già
§ reception coil : ống xoắn thu nhận
§ search coil : cuộn thí nghiệm
§ steam coil : ống xoắn dẫn hơi nóng