TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruột gà

ruột gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực phát động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn dây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống xoắn ốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cuộn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ruột gà

coil

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ruột gà

Feder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spirale

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feder II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triebfeder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coil

cuộn dây; ống xoắn ốc; ruột gà; cuộn, quấn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feder II /í =, -en/

í =, cái] lò xo, ruột gà; (kỹ thuật) [cái] then, nêm, chêm, mộng ghép, đinh ghép mối (mổc).

Triebfeder /f =, -n/

1. [cái] lò xo, ruột gà; 2. có, lí do, động cơ, lực phát động, động lực.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruột gà

Feder f, Spirale f.