Việt
ruột gà
lò xo
có
lí do
động cơ
lực phát động
động lực.
cuộn dây
ống xoắn ốc
cuộn
quấn
Anh
coil
Đức
Feder
Spirale
Feder II
Triebfeder
cuộn dây; ống xoắn ốc; ruột gà; cuộn, quấn
Feder II /í =, -en/
í =, cái] lò xo, ruột gà; (kỹ thuật) [cái] then, nêm, chêm, mộng ghép, đinh ghép mối (mổc).
Triebfeder /f =, -n/
1. [cái] lò xo, ruột gà; 2. có, lí do, động cơ, lực phát động, động lực.
Feder f, Spirale f.