Feder /['fe:dor], die; -, -n/
lông chim;
lông vũ;
Federn lassen [müssen] (ugs.) : phải chịu thiệt hại, phải chịu thua thiệt in die/in den/aus den Federn (ugs.) : vào/trong/rời giường in den Federn liegen : nằm trên giường sich mit fremden Federn schmü cken : cướp công của người khác.
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
ngòi bút máy;
eine goldene Feder : một ngòi bút bằng vàng.
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
(ôsterr ) quản bút;
phần chứa mực bút máy;
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
(Technik) lồ xo;
die Feder der Uhr ist gebrochen : lò xo đồng hổ đã bị gãy.
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
(Tischlerei) then;
nêm;
chêm;
mộng ghép;
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
(meist PI ) (Jägerspr ) lông dài cứng trên lưng lợn rừng Feder (2) Feder (4);