TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feder

Khí thải từ ống khói

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

chốt lăng trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mộng xoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò xo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lông chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi bút máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chứa mực bút máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồ xo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộng ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông dài cứng trên lưng lợn rừng Feder Feder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt sợi-ngang

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

feder

spring

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feather

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

key

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tongue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plume

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

tenon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elastic coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

key without taper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-tapered key

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untapered key

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pin cop

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pirn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cannete

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

quill

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

feder

Feder

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Vorsprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zunge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

federnde Windung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federkeil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keil ohne Anzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pin Cop

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pirn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Cannete

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

feder

languette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tenon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spire travaillante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clavette pour clavetages libres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clavette sans serrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ressort

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federn lassen [müssen] (ugs.)

phải chịu thiệt hại, phải chịu thua thiệt

in die/in den/aus den Federn (ugs.)

vào/trong/rời giường

in den Federn liegen

nằm trên giường

sich mit fremden Federn schmü cken

cướp công của người khác.

eine goldene Feder

một ngòi bút bằng vàng.

die Feder der Uhr ist gebrochen

lò xo đồng hổ đã bị gãy.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pin Cop,Pirn,Cannete,Feder

[EN] pin cop, pirn, cannete, quill

[VI] suốt sợi-ngang,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

lông chim; lông vũ;

Federn lassen [müssen] (ugs.) : phải chịu thiệt hại, phải chịu thua thiệt in die/in den/aus den Federn (ugs.) : vào/trong/rời giường in den Federn liegen : nằm trên giường sich mit fremden Federn schmü cken : cướp công của người khác.

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

ngòi bút máy;

eine goldene Feder : một ngòi bút bằng vàng.

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

(ôsterr ) quản bút; phần chứa mực bút máy;

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

(Technik) lồ xo;

die Feder der Uhr ist gebrochen : lò xo đồng hổ đã bị gãy.

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

(Tischlerei) then; nêm; chêm; mộng ghép;

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

(meist PI ) (Jägerspr ) lông dài cứng trên lưng lợn rừng Feder (2) Feder (4);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Feder

ressort

Feder

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feder /f/XD/

[EN] feather, spring, tongue

[VI] chốt lăng trụ; mộng xoi; lò xo

Feder /f/ÔTÔ/

[EN] spring

[VI] lò xo

Feder /f/CT_MÁY/

[EN] key, spring

[VI] chốt, lò xo

Feder /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] spring

[VI] lò xo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feder

[DE] Feder

[EN] key

[FR] languette

Feder,Vorsprung

[DE] Feder; Vorsprung

[EN] key; tenon

[FR] saillie; tenon

Feder,Zunge

[DE] Feder; Zunge

[EN] tongue

[FR] languette; saillie

Feder,federnde Windung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feder; federnde Windung

[EN] elastic coil

[FR] spire travaillante

Feder,Federkeil,Keil ohne Anzug /ENG-MECHANICAL/

[DE] Feder; Federkeil; Keil ohne Anzug

[EN] key without taper; non-tapered key; untapered key

[FR] clavette pour clavetages libres; clavette sans serrage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Feder

feather

Feder

spring

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Plume

[DE] Feder

[VI] Khí thải từ ống khói

[EN] 1. A visible or measurable discharge of a contaminant from a given point of origin. Can be visible or thermal in water, or visible in the air as, for example, a plume of smoke. 2. The area of radiation leaking from a damaged reactor. 3. Area downwind within which a release could be dangerous for those exposed to leaking fumes.

[VI] 1. Lượng chất ô nhiễm thải ra có thể đo được hay nhìn thấy bằng mắt thường từ một điểm gốc cho trước. Có thể nhìn thấy hay tỏa nhiệt trong nước, hay trong không khí, ví dụ như một làn khói. 2. Khu vực phóng xạ đang rò rỉ từ một lò phản ứng hạt nhân đã hỏng. 3. Khu vực theo hướng gió trong đó những ai tiếp xúc với khói thải có thể gặp nguy hiểm.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Feder

spring

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Feder

spring

Feder