ressort
ressort [r(o)sor] n.m. 1. Lồ xo. Ressort à boudin: Lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà. > Faire ressort: Bật lên như lồ xo. 2. Bóng Sự hoạt động, sức mạnh, động lực. L’intérêt est un puissant ressort: Lọi ích là một dộng lực mạnh mẽ. > Manquer de ressort: Thiếu nghị lực, thiếu sức sống.
ressort
ressort [r(o)sor] n.m. LUẬT 1. Phạm vi xét xử. Le ressort d’une cour d’appel: Phạm vi xét xử của tòa thưọng thẩm. 2. Quyền hạn (của một tồa án) thẩm quyền. Affaire du ressort de tel tribunal: Vu việc thuôc thẩm quyền của môt tòa án nào dó. > Thdụng Cela n’est pas de mon ressort: Cái đó không thuộc quyền hạn của tôi. 3. Juger en dernier ressort: Xử chung thẩm. > Thdụng En dernier ressort: Cuối cùng, rốt cục, rút cục.