spring
[spriɳ]
o làm cong ống
o nguồn, mạch, suối
o lò xo
§ ascending spring : mạch nước phun, mạch tự dâng
§ astensian spring : mạch actezi, mạch nước tự phun
§ boiling spring : mạch nước sôi
§ buffer spring : lò xo hoãn xung, lò xo giảm sóc
§ chalybeate spring : mạch nước chứa sắt
§ click spring : lò xo ngàm
§ close spiral spring : lò xo xoắn ốc
§ clutch spring : lò xo bộ ly hợp
§ coiled spring : lò xo xoắn ốc
§ compression spring : lò xo nén, lò xo áp lực
§ concussion spring : lò xo giảm xóc
§ constant spring : mạch nước ổn định
§ deep spring : mạch sâu
§ depression spring : mạch cạn dần
§ drowned spring : mạch chìm
§ ferrugenous spring : mạch nước chứa sắt
§ filtration spring : mạch thấm lọc
§ graduating spring : lò xo tiết chế, lò xo chia nấc
§ gravity spring : mạch chảy xuống
§ helical spring : lò xo xoắn ốc
§ helicoidal spring : lò xo xoắn ốc
§ hinge spring : lò xo bản lề, lò xo khớp nối
§ hot spring : mạch nước nóng
§ hypogene spring : nguồn (nước) nội sinh
§ idling spring : lò xo không tải, lò xo bánh không tải
§ juvenite spring : mạch nước nguyên sinh
§ laminated spring : lò xo nhiều lá ghép
§ leaf spring : lò xo tấm lá ghép
§ mineral oil spring : mạch dầu
§ mud spring : mạch bùn, suối bùn
§ oil spring : mạch dầu mỏ
§ overflow spring : mạch chảy tràn
§ out crop spring : mạch lộ
§ perennial spring : mạch nước quanh năm
§ plate spring : lò xo tấm mỏng
§ pulsating spring : suối phun mạch động
§ return spring : lò xo kéo về, lò xo hồi phục
§ salt water spring : nguồn nước muối, suối nước mặn
§ screw spring : lò xo vít
§ spiral spring : lò xo xoắn ốc
§ spouting spring : suối phun
§ sulphurous spring : suối lưu huỳnh, suối chứa sunfua
§ suspension spring : lò xo treo
§ tension spring : lò xo kéo
§ thermal spring : suối nước nóng
§ tubular spring : nguồn nước hang động, mạch vòng cactơ
§ valley spring : nguồn nước thung lũng
§ valve spring : lò xo van
§ spring of salt water : nguồn nước suối, suối nước muối
§ spring of sulphur water : nguồn nước chứa lưu huỳnh