Frühling /[’fry:lirj], der; -s, -e/
mùa xuân;
một mùa xuân ấm áp : ein warmer Frühling (thi ca) đang tuổi thanh xuân. frühlings (Adv.) -*■ frühjahrs. : im Frühling des Lebens Stehen
Lenz /der; -es, -e/
(dichter ) mùa xuân;
nàng Xuân (Frühling);
mùa xuân đã đến' , der Lenz des Lebens: tuổi trẻ : der Lenz ist da (tiếng lóng) có một cuộc sống thoải mái dễ chịu : einen sonnigen/schõnen/ ruhi- gen/faulen usw. Lenz haben (tiếng lóng) tự cho phép nghỉ ngơi, không làm gì. : sich (Dativ) einen schönen Lenz machen
Frühjahr /das; -s, -e/
mùa xuân;
đầu năm;