TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frühjahr

mùa xuân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa xuân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frühjahr

Frühjahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

frühjahr

printemps

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frühjahr /das; -s, -e/

mùa xuân; đầu năm;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Frühjahr

printemps

Frühjahr

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frühjahr /n -(e)s, -e/

mùa xuân.