TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

printemps

Mùa xuân

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

printemps

spring

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

printemps

Frühling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Frühjahr

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

printemps

printemps

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Elle entrait dans son seizième printemps

Cô ta bưóc vào mùa xuân thứ muôi sáu, cô ta mưòi sáu xuân xanh,

dans son soixante-dixième printemps

(Bà ta đã) bảy muoi xuân.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

printemps

printemps

Frühjahr

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Printemps

[DE] Frühling

[EN] spring

[FR] Printemps

[VI] Mùa xuân

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

printemps

printemps [pRẽtõ] n. m. 1. Mùa xuân. 2. Văn Au printemps de la vie: Trong tuổi thanh xuân. 3. Văn hay Đùa Mùa xuân, năm, tuổi. Elle entrait dans son seizième printemps: Cô ta bưóc vào mùa xuân thứ muôi sáu, cô ta mưòi sáu xuân xanh, (hay Đùa) dans son soixante-dixième printemps: (Bà ta đã) bảy muoi xuân. priori (a) V. apriori.