spring
1. nguồn ( nước) , mạch ( nước ) , suối 2. mùa xuân 3. lò xo acidulous ~ suối khoáng axit ( giàu khí cacbonic ) aerated ~ suối thoáng khí alkaline ~ suối kiềm artesian ~ mạch actezi ascending ~ mạch nước lên bitter ~ suối đắng chát boiling ~ suối nước sôi brine ~ suối mặn bubbling ~ mạch sủi bọt carbonated ~ suối cacbonat carbon dioxide ~ suối cacbon đioxit cold ~ mạch nước lạnh , suối nước lạnh constant ~ mạc nước ổn định , mạch nước thường xuyên contact ~ mạch nước tiếp xúc deep ~ mạch nước sâu , mạch nước từ dưới sâu deep-seated ~ mạch nước nằm dưới sâu depression ~ mạch cạn dần dip-foot ~ mạch nước ở chân hướng dốc drowned ~ mạch nước định kỳ early ~ ( mùa ) xuân sớm earth ~ mạch nước trong đất filtration ~ mạch thấm lọc fissure ~ mạch nước khe nứt flat ~ lò xo bằng ( trong máy ghi chấn ) fracture ~ mạch nước theo khe đứt gãy , mạch theo khe nứt fracture joint ~ mạch theo khe nứt đứt gãy gravity ~ mạch nước trọng lực, mạch chảy xuống gushing ~ suối phun healing ~ suối chữa bệnh hillside ~ suối sườn đồi hot ~ suối nước nóng hypogene ~ nguồn nước thâm sinh , nguồn nước sinh sâu intermitten ~ mạch nước phun gián đoạn joint ~ mạch nước theo khe nứt large ~ mạch nước lớn late ~ ( mùa ) xuân muộn lava ~ suối đá nóng chảy , suối dung nham lode ~ nguồn mạch mỏ mineral ~ suối nước khoáng mixed ~ suối hỗn hợp mound ~ nguồn nước ở gò ( đồi , núi nhỏ ) mud ~ suối bùn nonthermal ~ suối không nóng oil ~ mạch dầu mỏ outcrop ~ mạch nước lộ perennial ~ mạch nước thường xuyên periodic ~ mạch nước định kỳ petrifying ~ mạch nước cổ , mạch hóa đá petroleum ~ mạch dầu mỏ pulsating ~ suối phun mạch động quietly-boiling ~ mạch sôi lặng lẽ siphoning ~ mạch nước sifon saline ~ suối mặn scarpfoot ~ suối ở chân vách đứng small ~ mạch nhỏ spouting ~ suối phun strong ~ suối mạch subaerial ~ nguồn nước trên mặt subaqueous ~ mạch ngầm dưới nước subamrine ~ mạch nước dưới biển submerged ~ nguồn chìm , mạch chìm subvariable ~ nguồn biến đổi yếu sulphur( ous) ~ suối sunfua , suối chứa lưu huỳnh surface ~ nguồn trên mặt , mạch trên mạch thermal ~ suối nước nóng , nguồn nước nóng tubular ~ nguồn nước cactơ , nguồn nước hang động underground ~ mạch nước dưới đất unfailing ~ mạch nước không cạn vadose ~ mạch nước ngầm thấm lưu variable ~ mạch biến động vauclusian ~ suối hang động , suối vocluzi warm ~ suối nước ấm hydrothermal ~suối nước nóng incrustating ~ sự đóng cáu cạn đáy suối juvenil~ suối trẻ karstic~suối miền cacxtơ seepage ~mạch rỉ nước structural ~ mạch cấu trúc