Việt
điểm xuất phát
Điểm bắt đầu
khỏi điểm
khởi điểm
điểm bất đầu
Anh
point of collaring
spring
starting point
Đức
Ansatzpunkt
Pháp
point d'amorçage
point de naissance d'une voûte
Point de départ
Ansatzpunkt /der/
khởi điểm; điểm xuất phát; điểm bất đầu;
Ansatzpunkt /m -(e)s, -e/
khỏi điểm, điểm xuất phát; Ansatz
[DE] Ansatzpunkt
[EN] starting point (for a discussion)
[FR] Point de départ
[VI] Điểm bắt đầu
Ansatzpunkt /ENERGY-MINING/
[EN] point of collaring
[FR] point d' amorçage
[EN] spring
[FR] point de naissance d' une voûte