TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansatzpunkt

điểm xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Điểm bắt đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm bất đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansatzpunkt

point of collaring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starting point

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ansatzpunkt

Ansatzpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ansatzpunkt

point d'amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de naissance d'une voûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Point de départ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansatzpunkt /der/

khởi điểm; điểm xuất phát; điểm bất đầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansatzpunkt /m -(e)s, -e/

khỏi điểm, điểm xuất phát; Ansatz

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ansatzpunkt

[DE] Ansatzpunkt

[EN] starting point (for a discussion)

[FR] Point de départ

[VI] Điểm bắt đầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansatzpunkt /ENERGY-MINING/

[DE] Ansatzpunkt

[EN] point of collaring

[FR] point d' amorçage

Ansatzpunkt /ENERGY-MINING/

[DE] Ansatzpunkt

[EN] spring

[FR] point de naissance d' une voûte