Fieder /die; -, -n/
(veraltet) lông vũ;
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
lông chim;
lông vũ;
phải chịu thiệt hại, phải chịu thua thiệt : Federn lassen [müssen] (ugs.) vào/trong/rời giường : in die/in den/aus den Federn (ugs.) nằm trên giường : in den Federn liegen cướp công của người khác. : sich mit fremden Federn schmü cken