Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Blättchen,Fieder /ENVIR/
[DE] Blättchen; Fieder
[EN] leaflet
[FR] foliole
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Fieder /die; -, -n/
(veraltet) lông vũ;
Fieder /die; -, -n/
(Bot ) lông tơ;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Fieder /f =, -n/
lông vũ.