Việt
tờ bướm
lá mỏng
bản chỉ dẫn
Tờ rơi
Anh
leaflet
flyer
Đức
Broschüre
Faltblatt
Prospekt
Merkblatt
gefaltete Drucksache
Blättchen
Fieder
Pháp
dépliant
foliole
flyer,leaflet
[DE] Faltblatt
[EN] flyer, leaflet
[FR] Dépliant
[VI] Tờ rơi
leaflet /IT-TECH/
[DE] Faltblatt; gefaltete Drucksache
[EN] leaflet
[FR] dépliant
leaflet /ENVIR/
[DE] Blättchen; Fieder
[FR] foliole
Leaflet
(n) tờ bướm
Prospekt, Broschüre
o lá mỏng
tờ bướm (quảng cáo)
A little leaf or a booklet.