languette
languette [lSget] n. f. 1. (Vật hình) lưỡi, lưỡi nhỏ. Languette de carton servant de signet: Miếng hình lưõi bằng các tông dùng dể đánh dấu trang sách (dang dọc dở). Languette de cuir, d’une chaussure: Lưõi da, lười giày. 2. KỸ Mộng rìa (ở rìa ván để ghép vào rặnh rìa của tấm ván khác). 3. NHẠC Lưõi gà (ỏ kền).