Việt
quản bút
cán bút
phần chứa mực bút máy
giã đở
cái kẹp
bệ
đệm
cột chông
cột trụ
chân
Anh
pen holder
Đức
Federhalter in.
Federhalter
Feder
Halter
Halter /m -s, =/
1. quản bút; 2. (kĩ thuật) giã đở, cái kẹp; đé, đồ gá, đầu kẹp dây; [sự] kẹp; tay gạt, tay cào, tay vặn, quả vặn, tay quay, cán; 3. bệ, đệm, cột chông, cột trụ, chân; [điểm, gói, giá, bệ] tựa; giá ba chân.
Federhalter /der/
quản bút; cán bút;
Feder /['fe:dor], die; -, -n/
(ôsterr ) quản bút; phần chứa mực bút máy;
pen holder /toán & tin/