TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quản bút

quản bút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chứa mực bút máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giã đở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quản bút

 pen holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pen holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quản bút

Federhalter in.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Federhalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halter /m -s, =/

1. quản bút; 2. (kĩ thuật) giã đở, cái kẹp; đé, đồ gá, đầu kẹp dây; [sự] kẹp; tay gạt, tay cào, tay vặn, quả vặn, tay quay, cán; 3. bệ, đệm, cột chông, cột trụ, chân; [điểm, gói, giá, bệ] tựa; giá ba chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federhalter /der/

quản bút; cán bút;

Feder /['fe:dor], die; -, -n/

(ôsterr ) quản bút; phần chứa mực bút máy;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quản bút

Federhalter in.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pen holder /toán & tin/

quản bút

pen holder

quản bút