Việt
quản bút
giã đở
cái kẹp
bệ
đệm
cột chông
cột trụ
chân
Đức
Halter
Halter /m -s, =/
1. quản bút; 2. (kĩ thuật) giã đở, cái kẹp; đé, đồ gá, đầu kẹp dây; [sự] kẹp; tay gạt, tay cào, tay vặn, quả vặn, tay quay, cán; 3. bệ, đệm, cột chông, cột trụ, chân; [điểm, gói, giá, bệ] tựa; giá ba chân.