Việt
mũi chống tâm
ống
trục rỗng
pittông trụ trượt
trục chính
ống lót trục chính
ống lồng
suốt sợi-ngang
Anh
quill
ram
spindle sleeve
sleeve
thimble
hollow shaft
cover
outer sleeve
sheat
spacer
pin cop
pirn
cannete
Đức
Hohlwelle
Hülse
aufspulen
Spule
Pinole
Büchse
Distanzrohr
Futteral
Scheide
Pin Cop
Pirn
Cannete
Feder
Pháp
arbre creux
fourreau
Pin Cop,Pirn,Cannete,Feder
[EN] pin cop, pirn, cannete, quill
[VI] suốt sợi-ngang,
hollow shaft,quill /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hohlwelle; Hülse
[EN] hollow shaft; quill
[FR] arbre creux; fourreau
cover,outer sleeve,quill,sheat,spacer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Büchse; Distanzrohr; Futteral; Scheide
[EN] cover; outer sleeve; quill; sheat; spacer
[FR] fourreau
Pinole /f/CNSX/
[EN] quill, ram
[VI] trục rỗng, pittông trụ trượt
Pinole /f/CT_MÁY/
[EN] quill, spindle sleeve
[VI] trục chính, ống lót trục chính, ống lồng, trục rỗng
Hülse /f/CNSX/
[EN] quill, sleeve, thimble
[VI] ống lót trục chính; ống lồng, ống
o ống
§ atomizer quill : ống máy phun
Quill
quill /CƠ KHÍ/