aufspulen /(sw. V.; hat)/
cuốn vào ống sợi;
cuốn vào suốt;
quấn vào lõi;
aufspülen /(sw. V.; hat)/
xô đẩy;
đánh dạt vào bờ (và tích tụ lại);
das Meer hat Sand aufgespült : biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen : đổ cát tôn cao bờ đê.